Có 2 kết quả:

叫雞 jiào jī ㄐㄧㄠˋ ㄐㄧ叫鸡 jiào jī ㄐㄧㄠˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rooster
(2) cock
(3) (slang) (Cantonese) to visit a prostitute

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rooster
(2) cock
(3) (slang) (Cantonese) to visit a prostitute

Bình luận 0